Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prime minister
['praim'ministə]
|
danh từ
thủ tướng chính phủ
Từ điển Anh - Anh
prime minister
|

prime minister

prime minister noun

Abbr. PM, P.M.

1. A chief minister appointed by a ruler.

2. The head of the cabinet and often also the chief executive of a parliamentary democracy.

prime ministerial adjective

prime ministership or prime ministry (prĪm mĭnʹĭ-stər) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prime minister
|
prime minister
prime minister (n)
premier, head of government, chief minister, head of cabinet, PM

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]